Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hideusement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hi.døz.mɑ̃/
Phó từ
sửa
hideusement
/hi.døz.mɑ̃/
Xấu
đến
gớm
,
gớm ghiếc
.
Des traits
hideusement
contractés
— nét mặt co lại một cách gớm ghiếc
Tham khảo
sửa
"
hideusement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)