Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hi.døz.mɑ̃/

Phó từ sửa

hideusement /hi.døz.mɑ̃/

  1. Xấu đến gớm, gớm ghiếc.
    Des traits hideusement contractés — nét mặt co lại một cách gớm ghiếc

Tham khảo sửa