Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪd.ˌbɑʊnd/

Tính từ

sửa

hidebound /ˈhɑɪd.ˌbɑʊnd/

  1. Nhỏ nhen, hẹp hòi.
  2. Thủ cựu.

Tham khảo

sửa