Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪd.ə.ˈweɪ/

Danh từ

sửa

hide-away /ˈhɑɪd.ə.ˈweɪ/

  1. (Thông tục) Nơi ẩn náu; nơi trốn tránh.

Tham khảo

sửa