Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hɑɪ.ˈbɜː.nᵊl/

Tính từ sửa

hibernal /hɑɪ.ˈbɜː.nᵊl/

  1. (Thuộc) Mùa đông; về mùa đông.

Tham khảo sửa