hibernaculum
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌhɑɪ.bɜː.ˈnæ.kjə.ləm/
Danh từ
sửahibernaculum số nhiều hibernacula /ˌhɑɪ.bɜː.ˈnæ.kjə.ləm/
Tham khảo
sửa- "hibernaculum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hibernaculum số nhiều hibernacula /ˌhɑɪ.bɜː.ˈnæ.kjə.ləm/