hiéroglyphique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.e.ʁɔ.ɡli.fik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hiéroglyphique /i.e.ʁɔ.ɡli.fik/ |
hiéroglyphiques /i.e.ʁɔ.ɡli.fik/ |
Giống cái | hiéroglyphique /i.e.ʁɔ.ɡli.fik/ |
hiéroglyphiques /i.e.ʁɔ.ɡli.fik/ |
hiéroglyphique /i.e.ʁɔ.ɡli.fik/
- Xem hiéroglyphe
- Ecriture hiéroglyphique — chữ viết tượng hình
- Texte hiéroglyphique — bài văn bằng chữ tượng hình
- (Nghĩa bóng) Khó hiểu, bí hiểm.
- Bouquin hiéroglyphique — sách khó hiểu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hiéroglyphique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)