Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hf
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Từ viết tắt
sửa
hf
Tần số
cao
(high frequency).
Tham khảo
sửa
"
hf
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)