hewn
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửahewn hewed, hewed, hewn
- Chặt, đốn, đẽo; bổ.
- to hew down a tree — đốn cây
- to hew something to pieces — bổ cái gì ra làm nhiều mảnh
- to hew asunfer — bổ đôi
- to hew one's way — chặt cây mở đường
- to hew at somebody — bổ rìu vào ai, chặt vào ai, lấy dao phạt vào ai
Tham khảo
sửa- "hewn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)