Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heuristique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
heuristique
(
Dễ
)
Phát hiện
.
Méthode
heuristique
— phương pháp phát hiện (trong giáo dục)
Danh từ
sửa
heuristique
gc
Khoa
phát hiện
sự kiện
;
khoa
phát hiện
sử liệu
.
Tham khảo
sửa
"
heuristique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)