Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

heuristique

  1. (Dễ) Phát hiện.
    Méthode heuristique — phương pháp phát hiện (trong giáo dục)

Danh từ

sửa

heuristique gc

  1. Khoa phát hiện sự kiện; khoa phát hiện sử liệu.

Tham khảo

sửa