heterospory
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɛ.tə.rə.ˌspɔr.i/
Danh từ
sửaheterospory /ˈhɛ.tə.rə.ˌspɔr.i/
- Hiện tượng khác bào tử.
Tham khảo
sửa- "heterospory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
heterospory /ˈhɛ.tə.rə.ˌspɔr.i/