Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛ.tə.rə.ˌspɔr.i/

Danh từ

sửa

heterospory /ˈhɛ.tə.rə.ˌspɔr.i/

  1. Hiện tượng khác bào tử.

Tham khảo

sửa