hestesko
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hestesko | hesteskoen |
Số nhiều | hestesko, hesteskor | hesteskoene, hesteskome |
Danh từ sửa
hestesko gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "hestesko", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)