Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít hestesko hesteskoen
Số nhiều hestesko, hesteskor hesteskoene, hesteskome

Danh từ sửa

hestesko

  1. Móng ngựa.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa