Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɛs.pə.ˈrɪ.di.əm/

Danh từ

sửa

hesperidium số nhiều hesperidia /ˌhɛs.pə.ˈrɪ.di.əm/

  1. Quảmúi.

Tham khảo

sửa