hesperidium
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌhɛs.pə.ˈrɪ.di.əm/
Danh từ
sửahesperidium số nhiều hesperidia /ˌhɛs.pə.ˈrɪ.di.əm/
Tham khảo
sửa- "hesperidium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hesperidium số nhiều hesperidia /ˌhɛs.pə.ˈrɪ.di.əm/