Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
herring
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
herring
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɛr.ɪŋ/
Hoa Kỳ
[ˈhɛr.ɪŋ]
Danh từ
sửa
herring
/ˈhɛr.ɪŋ/
(
Động vật học
)
Cá trích
.
Thành ngữ
sửa
packed as close as herrings
:
Xếp
chật
như
nêm
.
Tham khảo
sửa
"
herring
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)