Tiếng Anh

sửa
 
herring

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛr.ɪŋ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

herring /ˈhɛr.ɪŋ/

  1. (Động vật học) Cá trích.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa