Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
herred
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
herred
herredet
Số nhiều
herred
,
herreder
herreda
,
herredene
herred
gđ
Đơn vị
hành chánh
tại
thôn quê
(tổng).
Herredet
har gode veier.
Tham khảo
sửa
"
herred
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)