Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heroise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
heroise
ngoại động từ
Tôn
thành
anh hùng
.
Nội động từ
sửa
heroise
nội động từ
Làm ra vẻ
anh hùng
; đóng
vai
anh hùng
.
Tham khảo
sửa
"
heroise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)