Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hermetikk hermetikken
Số nhiều hermetikker hermetikkene

hermetikk

  1. Đồ hộp. Thực phẩm đóng hộp.
    De hadde mye hermetikk i skapet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa