Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɜː.ˈmɛ.tɪk/

Tính từ

sửa

hermetic /ˌhɜː.ˈmɛ.tɪk/

  1. Kín.
    hermetic seal — (kỹ thuật) sự hàn kín, sự gắn kín

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa