Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛʁ.me.tik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

hermétiquement /ɛʁ.me.tik.mɑ̃/

  1. Kín, kín hơi, kín mít.
    Porte hermétiquement fermée — cửa đóng kín mít

Tham khảo

sửa