Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hercule
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛʁ.kyl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hercule
/ɛʁ.kyl/
hercules
/ɛʁ.kyl/
hercule
gđ
/ɛʁ.kyl/
Người
rất
khỏe
,
người
khỏe
phi thường
.
hercule
de foire
— người diễn trò thể lực ở chợ phiên
Tham khảo
sửa
"
hercule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)