Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛʁ.kyl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hercule
/ɛʁ.kyl/
hercules
/ɛʁ.kyl/

hercule /ɛʁ.kyl/

  1. Người rất khỏe, người khỏe phi thường.
    hercule de foire — người diễn trò thể lực ở chợ phiên

Tham khảo sửa