Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛʁ.ʃe/

Nội động từ

sửa

hercher nội động từ /ɛʁ.ʃe/

  1. (Ngành mỏ) Đẩy goòng.

Tham khảo

sửa