Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛʁ.bø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực herbeux
/ɛʁ.bø/
herbeux
/ɛʁ.bø/
Giống cái herbeuse
/ɛʁ.bøz/
herbeuses
/ɛʁ.bøz/

herbeux /ɛʁ.bø/

  1. cỏ.
    Le côté herbeux du chemin — bên có cỏ trên đường

Tham khảo

sửa