Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɜː.ˈbeɪ.ʃəs/

Tính từ

sửa

herbaceous /ˌhɜː.ˈbeɪ.ʃəs/

  1. (Thuộc) Cỏ, (thuộc) cây thảo; dạng cỏ, dạng cây thảo.

Tham khảo

sửa