Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɛ.ˈræl.dɪk/

Tính từ

sửa

heraldic /hɛ.ˈræl.dɪk/

  1. (Thuộc) Khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu.

Tham khảo

sửa