Tiếng Anh

sửa
 
heptagon

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛp.tə.ˌɡɑːn/

Danh từ

sửa

heptagon /ˈhɛp.tə.ˌɡɑːn/

  1. (Toán học) Hình bảy cạnh.

Tham khảo

sửa