Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛp.ˌkæt/

Danh từ

sửa

hepcat /ˈhɛp.ˌkæt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tay chơi nhạc ja cừ
  2. tay nghiện nhạc ja.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)