Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛ.nə.ri/

Danh từ

sửa

hennery /ˈhɛ.nə.ri/

  1. Sân nuôi gà vịt.
  2. Trại nuôi gà vịt.

Tham khảo

sửa