Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhɛn.ˌdɛ.kə.sə.ˈlæ.bɪk/

Tính từ sửa

hendecasyllabic /ˌhɛn.ˌdɛ.kə.sə.ˈlæ.bɪk/

  1. mười một âm tiết (câu thơ).

Danh từ sửa

hendecasyllabic /ˌhɛn.ˌdɛ.kə.sə.ˈlæ.bɪk/

  1. Câu thơ mười một âm tiết.

Tham khảo sửa