Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hendécagone
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
hendécagone
gđ
(
Toán học
)
Hình
mười
một cạnh.
Tính từ
sửa
hendécagone
(
Có
)
Mười
một cạnh.
Figure
hendécagone
— hình mười một cạnh
Tham khảo
sửa
"
hendécagone
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)