Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

hendécagone

  1. (Toán học) Hình mười một cạnh.

Tính từ

sửa

hendécagone

  1. () Mười một cạnh.
    Figure hendécagone — hình mười một cạnh

Tham khảo

sửa