Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛn.ˌbeɪn/

Danh từ

sửa

henbane /ˈhɛn.ˌbeɪn/

  1. (Thực vật học) Cây kỳ nham.
  2. Chất độc kỳ nham (lấy từ cây kỳ nham).

Tham khảo

sửa