hemorroide
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hemorroide | hemorroiden |
Số nhiều | hemorroider | hemorroidene |
hemorroide gđ
Tham khảo
sửa- "hemorroide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hemorroide | hemorroiden |
Số nhiều | hemorroider | hemorroidene |
hemorroide gđ