Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛmɪsfɪər/

Danh từ

sửa

hemisphere /ˈhɛmɪsfɪər/

  1. Bán cầu.
    the Northern hemisphere — bán cầu bắc

Tham khảo

sửa