Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛm.ˈlɑɪn/

Danh từ

sửa

hem-line /ˈhɛm.ˈlɑɪn/

  1. Mép, gấu.

Tham khảo

sửa