helsesøster
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | helsesøster | helsesøstera, helsesøsteren |
Số nhiều | helsesøstre(r) | helsesøst rene |
helsesøster gđc
Tham khảo
sửa- "helsesøster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)