Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

helpmeet /.ˌmit/

  1. Đồng chí, đồng sự, người cộng tác.
  2. Bạn đời (vợ, chồng).

Tham khảo

sửa