Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hellion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɛɫ.jən/
Danh từ
sửa
hellion
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục)
/ˈhɛɫ.jən/
Người
khó chịu
;
người
hay
quấy rầy
.
Đứa
trẻ
tinh nghịch
.
Tham khảo
sửa
"
hellion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)