Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hellenist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.nɪst/
Danh từ
sửa
hellenist
/.nɪst/
Nhà
nghiên cứu
cổ
Hy-lạp
.
Người
theo
văn hoá
Hy-lạp
(nói tiếng Hy-lạp nhưng không phải chính cống là người Hy-lạp).
Tham khảo
sửa
"
hellenist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)