Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ.le.nis.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực hellénistique
/ɛ.le.nis.tik/
hellénistiques
/ɛ.le.nis.tik/
Giống cái hellénistique
/ɛ.le.nis.tik/
hellénistiques
/ɛ.le.nis.tik/

hellénistique /ɛ.le.nis.tik/

  1. (Thuộc) Thời kỳ Hy Lạp hóa.
    Art hellénistique — nghệ thuật thời kỳ Hy Lạp hóa

Tham khảo

sửa