Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhi.li.ə.ˌstæt/

Danh từ

sửa

heliostat /ˈhi.li.ə.ˌstæt/

  1. Kính định nhật.

Tham khảo

sửa