Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heliosfero
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
Quốc tế ngữ
sửa
Wikipedia
Quốc tế ngữ có bài viết về:
heliosfero
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[heliosˈfero]
Vần:
-ero
Tách âm: he‧li‧os‧fe‧ro
Danh từ
sửa
heliosfero
(
acc.
số ít
heliosferon
,
số nhiều
heliosferoj
,
acc.
số nhiều
heliosferojn
)
Nhật quyển
.
Từ dẫn xuất
sửa
heliosfera