Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
heler
heleren
Số nhiều
helere
helerne
heler
gđ
Người
mua bán
hay
oa trữ
đồ
gian
.
Heleren
solgte de stjålne tingene.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
heleri
gđ
: Sự
mua bán
và
oa trữ
đồ
gian
.
Tham khảo
sửa
"
heler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)