Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å heie
Hiện tại chỉ ngôi
heier
Quá khứ
heia
,
heiet
Động tính từ quá khứ
heia
,
heiet
Động tính từ hiện tại
—
heie
Hoan hô
,
cổ võ
.
Publikum
heie
t på hjemmelaget.
Jeg skal
heie
på deg.
Tham khảo
sửa
"
heie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)