Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Thán từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Thán từ
sửa
heia
Hoan hô
!
Heia Norge!
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
heiagjeng
gđ
: Đội, đám
cổ võ
.
(1)
heiarop
gđ
:
Tiếng
hoan hô
,
cổ võ
.
Tham khảo
sửa
"
heia
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)