Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhil.ˈpis/

Danh từ

sửa

heel-piece /ˈhil.ˈpis/

  1. Miếng da gót (giày).
  2. Gót giày.

Tham khảo

sửa