Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛdʒ.ˈprist/

Danh từ

sửa

hedge-priest /ˈhɛdʒ.ˈprist/

  1. Thầy tu dốt nát.

Tham khảo

sửa