Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛk.tə.ˌmi.tɜː/

Từ nguyên

sửa

Từ hecto- + metre (“mét”).

Danh từ

sửa

hectometre (số nhiều hectometres)

  1. (  Anh) Hectomet.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa