Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌɡræf/

Danh từ sửa

hectograph /.ˌɡræf/

  1. Máy in bản viết (thành nhiều bản).

Ngoại động từ sửa

hectograph ngoại động từ /.ˌɡræf/

  1. In bản viết (thành nhiều bản).

Tham khảo sửa