Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhi.breɪ.ˈɪs.tɪk/

Tính từ sửa

hebraistic /ˌhi.breɪ.ˈɪs.tɪk/

  1. Xem hebraic
  2. Mang nét đặc trưng của brơ.

Tham khảo sửa