Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hɛb.ˈdɑː.mə.dᵊl/

Tính từ sửa

hebdomadal /hɛb.ˈdɑː.mə.dᵊl/

  1. Hàng tuần, mỗi tuần một lần.

Tham khảo sửa