Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛb.dɔ.ma.dɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

hebdomadairement /ɛb.dɔ.ma.dɛʁ.mɑ̃/

  1. Hằng tuần.

Tham khảo

sửa