Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heavy-armed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɛ.vi.ˈɑːrmd/
Tính từ
sửa
heavy-armed
/ˈhɛ.vi.ˈɑːrmd/
(
Quân sự
) Có
trang bị
vũ khí
nặng
.
Tham khảo
sửa
"
heavy-armed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)